| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 14 |
| 2 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13 |
| 3 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12 |
| 4 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 11 |
| 5 | Toán lớp 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
| 6 | Tiếng Việt lớp 2, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
| 7 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 9 |
| 8 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 9 |
| 9 | Em làm bài tập toán 1, tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 9 |
| 10 | Em làm bài tập Tiếng Việt 3,t1 | HOANG HÒA BÌNH | 8 |
| 11 | Tiếng Việt lớp 3, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 8 |
| 12 | Tiếng Việt lớp 4, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 8 |
| 13 | Tiếng việt lớp 4,t1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 8 |
| 14 | Tiếng Việt 3, t1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 8 |
| 15 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 8 |
| 16 | Bài tập trắc nghiệm toán 2, tập 1 | NGUYỄN DUY HỨA | 7 |
| 17 | Tiếng Việt lớp 2, tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 7 |
| 18 | Em làm bài tập Tiếng Việt 2,tập 2 | HOÀNG HÒA BÌNH | 7 |
| 19 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 7 |
| 20 | Toán 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 7 |
| 21 | Em làm bài tập toán 2, tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 7 |
| 22 | Em làm bài tập toán 2, tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 7 |
| 23 | Em làm bài tập toán 3,t1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 7 |
| 24 | Em làm bài tập toán 5,t1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 7 |
| 25 | Ôn luyện và kiểm tra toán 2, t1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 6 |
| 26 | Em làm bài tập toán 1, tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 6 |
| 27 | Nhà văn của các em | NGUYỄN VĂN TÙNG | 6 |
| 28 | Thể dục 2 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 6 |
| 29 | Luyện giải toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 6 |
| 30 | Vở bài tập toán 1, t1 | ĐẶNG THỊ LANH | 6 |
| 31 | Toán lớp 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 6 |
| 32 | Toán lớp 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 6 |
| 33 | Vở bài tập Toán 2,t1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 6 |
| 34 | Vở bài tập toán 4,t1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 6 |
| 35 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 6 |
| 36 | Em làm bài tập Tiếng Việt 2,tập1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 6 |
| 37 | Em làm bài tập tiếng Việt 5. tập 1 | HOANG HÒA BÌNH | 6 |
| 38 | Tiếng Việt lớp 2,t1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 6 |
| 39 | Từ điển phân biệt D - GI - R | NGUYỄN NHƯ Ý | 6 |
| 40 | Từ điển phân biệt N - L | NGUYỄN NHƯ Ý | 6 |
| 41 | 500 bài toán chọn lọc 4 | NGUYỄN TÀI ĐỨC | 6 |
| 42 | Vở bài tập đạo đức 2 | LUU THU THỦY | 6 |
| 43 | Đạo đức 2 | LƯU THU THỦY | 6 |
| 44 | Đạo đức 1 | LƯU TU THỦY | 6 |
| 45 | Toán nâng cao lớp 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 6 |
| 46 | Toán nâng cao lớp 1 | NGUYỄN DANH NINH | 5 |
| 47 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 5 |
| 48 | Vở bài tập đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 5 |
| 49 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 5 |
| 50 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3,t1 | NGUYỄN THỊ LI KHA | 5 |
| 51 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 3,t2 | NGUYỄN THỊ LI KHA | 5 |
| 52 | Vở bài tập địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 5 |
| 53 | Tiếng Việt lớp 4, tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
| 54 | Vở bài tập Tiếng Việt 2,t1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 5 |
| 55 | Tiếng việt lớp 4,t2 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 5 |
| 56 | Thiết kế Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 5 |
| 57 | Em làm bài tập Tiếng Việt 4/1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 5 |
| 58 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 1 | ĐOÀN THỊ MY | 5 |
| 59 | Nghệ thuật 2 | HOÀNG LONG | 5 |
| 60 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 5 |
| 61 | Em học giỏi toán 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 5 |
| 62 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 4 | LÊ LƯƠNG TÂM | 5 |
| 63 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 5 |
| 64 | Toán lớp 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 5 |
| 65 | Ôn tập - Kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Toans 4,t2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 5 |
| 66 | 500 bài trắc nghiệm toán 2 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 5 |
| 67 | Em làm bài tập toán 4, t2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 5 |
| 68 | 207 đề và bài văn 4 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 5 |
| 69 | Tiếng Việt nâng cao 2 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 5 |