| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Lê Thị Hương | STK2-00006 | Tiếng Việt nâng cao 2 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 26/09/2019 | 2229 |
| 2 | Lê Thị Hương | SNV-00085 | Tiếng Việt lớp 2, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 2229 |
| 3 | Lê Thị Hương | SNV-00113 | Đạo đức 2 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 2228 |
| 4 | Lê Thị Hương | SNV-00109 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 5 | Lê Thị Hương | SGK2-00069 | Vở bài tập đạo đức 2 | LUU THU THỦY | 27/09/2019 | 2228 |
| 6 | Lê Thị Hương | SGK2-00023 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 7 | Lê Thị Hương | SNV-00031 | Đạo đức 1 | LƯU TU THỦY | 27/09/2019 | 2228 |
| 8 | Lê Thị Hương | SNV-00052 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 9 | Lê Thị Hương | SNV-00027 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 10 | Lê Thị Hương | SGK1-00022 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 11 | Lê Thị Hương | SGK1-00073 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 1 | ĐOÀN THỊ MY | 27/09/2019 | 2228 |
| 12 | Lê Thị Hương | SNV-00185 | Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 2228 |
| 13 | Lê Thị Hương | STK3-00103 | Tiếng Việt nâng cao 3 | LÊ THANH NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 14 | Lê Thị Hương | STK3-00101 | Văn kể chuyện lớp 3 | TẠ THANH SƠN | 27/09/2019 | 2228 |
| 15 | Lê Thị Hương | STK3-00102 | Tiếng Việt nâng cao 3 | LÊ THANH NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 16 | Lê Thị Hương | STK3-00096 | Giúp em giỏi toán 3 | Trần Ngọc Lan | 27/09/2019 | 2228 |
| 17 | Lê Thị Hương | STK3-00095 | Bồi dưỡng toán tiểu học 3 | Lê Hải Châu | 27/09/2019 | 2228 |
| 18 | Lê Thị Hương | SNV-00223 | Bài soạn Toán 3 t1 | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ | 27/09/2019 | 2228 |
| 19 | Lê Thị Hương | SNV-00221 | Bài soạn Tiếng việt 3,t1 | NGUYỄN TRÍ | 27/09/2019 | 2228 |
| 20 | Lê Thị Hương | SNV-00199 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 21 | Lê Thị Hương | SNV-00050 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 22 | Lê Thị Hương | SGK2-00026 | Tập bài hát 2 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 23 | Lê Thị Hương | SGK3-00026 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 24 | Lê Thị Hương | SGK1-00027 | Tập bài hát 1 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 25 | Lê Thị Hương | SGK4-00047 | Âm nhạc 4. | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 26 | Lê Thị Hương | SNV-00287 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 27 | Lê Thị Hương | SNV-00369 | Âm nhạc 5 | HOANG LONG | 27/09/2019 | 2228 |
| 28 | Lê Thị Hương | SNV-00229 | Bài soạn Thủ công 3 | TRẦN THỊ THU | 27/09/2019 | 2228 |
| 29 | Lê Thị Hương | SNV-00179 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 30 | Lê Thị Hương | SGK4-00143 | Vở bài tập đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 2228 |
| 31 | Lê Thị Hương | SNV-00261 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 2228 |
| 32 | Lê Thị Hương | SGK5-00023 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/09/2019 | 2228 |
| 33 | Lê Thị Hương | SGK5-00072 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 27/09/2019 | 2228 |
| 34 | Lê Thị Hương | SNV-00359 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 27/09/2019 | 2228 |
| 35 | Lê Thị Hương | SGK5-00117 | Vở bài tập đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 2228 |
| 36 | Lê Thị Hương | SGK5-00106 | Vở bài tập lịch sử 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 37 | Lê Thị Hương | SGK5-00118 | Vở bài tập địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 27/09/2019 | 2228 |
| 38 | Lê Thị Hương | SNV-00350 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 2228 |
| 39 | Lê Thị Hương | SNV-00278 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 27/09/2019 | 2228 |
| 40 | Lê Thị Hương | SGK4-00085 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 27/09/2019 | 2228 |
| 41 | Lê Thị Hương | SNV-00256 | Lịch sử và địa lý 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/09/2019 | 2228 |
| 42 | Lê Thị Hương | SGK4-00139 | Vở bài tập lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/09/2019 | 2228 |
| 43 | Lưu Thị Tuyết | SNV-00326 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45961 |
| 44 | Nguyễn Thị Bích | SNV-00029 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 2204 |
| 45 | Nguyễn Thị Bích | SGK1-00072 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 1 | ĐOÀN THỊ MY | 21/10/2019 | 2204 |
| 46 | Nguyễn Thị Bích | SNV-00048 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 21/10/2019 | 2204 |
| 47 | Nguyễn Thị Bích | SGK1-00034 | Vở bài tập Tiếng Việt 1, tập1 | ĐẶNG THỊ LANH | 21/10/2019 | 2204 |
| 48 | Nguyễn Thị Bích | SGK1-00008 | Tiếng Việt lớp 1, tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 21/10/2019 | 2204 |
| 49 | Nguyễn Thị Bích | SGK2-00059 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 2204 |
| 50 | Nguyễn Thị Bích | SNV-00103 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 2204 |
| 51 | Nguyễn Thị Bích | SNV-00024 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 2204 |
| 52 | Nguyễn Thị Bích | SNV-00051 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 21/10/2019 | 2204 |
| 53 | Nguyễn Thị Bích | SNV-00198 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 21/10/2019 | 2204 |
| 54 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00471 | Bài soạn Tiếng Việt 4, t1 | LÊ HỮU TỈNH | 26/09/2019 | 2229 |
| 55 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00473 | Thiết kế bài giảng toán 4/2 | NGUYỄN TUẤN | 26/09/2019 | 2229 |
| 56 | Nguyễn Thị Lấp | STK4-00045 | Tuyển tập 400 toán 4 | TÔ HOÀI PHONG | 26/09/2019 | 2229 |
| 57 | Nguyễn Thị Lấp | SGK4-00035 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/09/2019 | 2229 |
| 58 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00317 | Chuẩn kiến thức kĩ năng lớp 4 | ĐÀO TIẾN THI | 26/09/2019 | 2229 |
| 59 | Nguyễn Thị Lấp | STK4-00047 | 500 bài toán chọn lọc 4 | NGUYỄN TÀI ĐỨC | 26/09/2019 | 2229 |
| 60 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00310 | Thiết kế Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 26/09/2019 | 2229 |
| 61 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00308 | Bài soạn Tiếng Việt 4, t2 | LÊ HỮU TỈNH | 26/09/2019 | 2229 |
| 62 | Nguyễn Thị Lấp | SGK4-00025 | Toán lớp 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/09/2019 | 2229 |
| 63 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00250 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/09/2019 | 2229 |
| 64 | Nguyễn Thị Lấp | SGK4-00036 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/09/2019 | 2229 |
| 65 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00296 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/09/2019 | 2229 |
| 66 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00236 | Tiếng Việt lớp 4, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 2229 |
| 67 | Nguyễn Thị Lấp | SGK4-00008 | Tiếng việt lớp 4,t1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 2229 |
| 68 | Nguyễn Thị Lấp | SNV-00245 | Tiếng Việt lớp 4, tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 2229 |
| 69 | Nguyễn Thị Lấp | SGK4-00013 | Tiếng việt lớp 4,t2 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 2229 |
| 70 | Vũ Thị Mai Tiến | SNV-00263 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 21/10/2019 | 2204 |
| 71 | Vũ Thị Mai Tiến | SGK4-00083 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 21/10/2019 | 2204 |
| 72 | Vũ Thị Mai Tiến | STK4-00128 | Truyện đọc lớp 4 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 21/10/2019 | 2204 |
| 73 | Vũ Thị Mai Tiến | SNV-00291 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2019 | 2204 |
| 74 | Vũ Thị Mai Tiến | SNV-00251 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 2204 |
| 75 | Vũ Thị Mai Tiến | SGK5-00133 | An toàn giao thông 5 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 21/10/2019 | 2204 |
| 76 | Vũ Thị Mai Tiến | SGK4-00031 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 2204 |
| 77 | Vũ Thị Mai Tiến | SGK4-00087 | Vở bài tập Tiếng Việt 4,t1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2019 | 2204 |
| 78 | Vũ Thị Mai Tiến | SGK4-00007 | Tiếng việt lớp 4,t1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 21/10/2019 | 2204 |
| 79 | Vũ Thị Mai Tiến | SNV-00237 | Tiếng Việt lớp 4, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2019 | 2204 |
| 80 | Vũ Thị Mai Tiến | STK3-00097 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 21/10/2019 | 2204 |
| 81 | Vũ Thị Mai Tiến | STK3-00104 | Tiếng Việt nâng cao 3 | LÊ THANH NGA | 21/10/2019 | 2204 |
| 82 | Vũ Thị Mai Tiến | STK3-00075 | Toán nâng cao 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 21/10/2019 | 2204 |
| 83 | Vũ Thị Mai Tiến | STK3-00076 | Vở bài tập nâng cao từ và câu3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 2204 |