STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lê Thị Hương | | STK2-00006 | Tiếng Việt nâng cao 2 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 26/09/2019 | 1921 |
2 | Lê Thị Hương | | SNV-00085 | Tiếng Việt lớp 2, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 1921 |
3 | Lê Thị Hương | | SNV-00113 | Đạo đức 2 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 1920 |
4 | Lê Thị Hương | | SNV-00109 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 1920 |
5 | Lê Thị Hương | | SGK2-00069 | Vở bài tập đạo đức 2 | LUU THU THỦY | 27/09/2019 | 1920 |
6 | Lê Thị Hương | | SGK2-00023 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 1920 |
7 | Lê Thị Hương | | SNV-00031 | Đạo đức 1 | LƯU TU THỦY | 27/09/2019 | 1920 |
8 | Lê Thị Hương | | SNV-00052 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
9 | Lê Thị Hương | | SNV-00027 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 1920 |
10 | Lê Thị Hương | | SGK1-00022 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 1920 |
11 | Lê Thị Hương | | SGK1-00073 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 1 | ĐOÀN THỊ MY | 27/09/2019 | 1920 |
12 | Lê Thị Hương | | SNV-00185 | Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 1920 |
13 | Lê Thị Hương | | STK3-00103 | Tiếng Việt nâng cao 3 | LÊ THANH NGA | 27/09/2019 | 1920 |
14 | Lê Thị Hương | | STK3-00101 | Văn kể chuyện lớp 3 | TẠ THANH SƠN | 27/09/2019 | 1920 |
15 | Lê Thị Hương | | STK3-00102 | Tiếng Việt nâng cao 3 | LÊ THANH NGA | 27/09/2019 | 1920 |
16 | Lê Thị Hương | | STK3-00096 | Giúp em giỏi toán 3 | Trần Ngọc Lan | 27/09/2019 | 1920 |
17 | Lê Thị Hương | | STK3-00095 | Bồi dưỡng toán tiểu học 3 | Lê Hải Châu | 27/09/2019 | 1920 |
18 | Lê Thị Hương | | SNV-00223 | Bài soạn Toán 3 t1 | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ | 27/09/2019 | 1920 |
19 | Lê Thị Hương | | SNV-00221 | Bài soạn Tiếng việt 3,t1 | NGUYỄN TRÍ | 27/09/2019 | 1920 |
20 | Lê Thị Hương | | SNV-00199 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
21 | Lê Thị Hương | | SNV-00050 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
22 | Lê Thị Hương | | SGK2-00026 | Tập bài hát 2 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
23 | Lê Thị Hương | | SGK3-00026 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
24 | Lê Thị Hương | | SGK1-00027 | Tập bài hát 1 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
25 | Lê Thị Hương | | SGK4-00047 | Âm nhạc 4. | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
26 | Lê Thị Hương | | SNV-00287 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
27 | Lê Thị Hương | | SNV-00369 | Âm nhạc 5 | HOANG LONG | 27/09/2019 | 1920 |
28 | Lê Thị Hương | | SNV-00229 | Bài soạn Thủ công 3 | TRẦN THỊ THU | 27/09/2019 | 1920 |
29 | Lê Thị Hương | | SNV-00179 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 1920 |
30 | Lê Thị Hương | | SGK4-00143 | Vở bài tập đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 1920 |
31 | Lê Thị Hương | | SNV-00261 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 1920 |
32 | Lê Thị Hương | | SGK5-00023 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/09/2019 | 1920 |
33 | Lê Thị Hương | | SGK5-00072 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 27/09/2019 | 1920 |
34 | Lê Thị Hương | | SNV-00359 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 27/09/2019 | 1920 |
35 | Lê Thị Hương | | SGK5-00117 | Vở bài tập đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 1920 |
36 | Lê Thị Hương | | SGK5-00106 | Vở bài tập lịch sử 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2019 | 1920 |
37 | Lê Thị Hương | | SGK5-00118 | Vở bài tập địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 27/09/2019 | 1920 |
38 | Lê Thị Hương | | SNV-00350 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 27/09/2019 | 1920 |
39 | Lê Thị Hương | | SNV-00278 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 27/09/2019 | 1920 |
40 | Lê Thị Hương | | SGK4-00085 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 27/09/2019 | 1920 |
41 | Lê Thị Hương | | SNV-00256 | Lịch sử và địa lý 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/09/2019 | 1920 |
42 | Lê Thị Hương | | SGK4-00139 | Vở bài tập lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/09/2019 | 1920 |
43 | Lưu Thị Tuyết | | SNV-00326 | Tiếng Việt 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45653 |
44 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00029 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 1896 |
45 | Nguyễn Thị Bích | | SGK1-00072 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 1 | ĐOÀN THỊ MY | 21/10/2019 | 1896 |
46 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00048 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 21/10/2019 | 1896 |
47 | Nguyễn Thị Bích | | SGK1-00034 | Vở bài tập Tiếng Việt 1, tập1 | ĐẶNG THỊ LANH | 21/10/2019 | 1896 |
48 | Nguyễn Thị Bích | | SGK1-00008 | Tiếng Việt lớp 1, tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 21/10/2019 | 1896 |
49 | Nguyễn Thị Bích | | SGK2-00059 | Vở bài tập Tự nhiên - xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 1896 |
50 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00103 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 1896 |
51 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00024 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 1896 |
52 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00051 | Nghệ thuật 1 | HOÀNG LONG | 21/10/2019 | 1896 |
53 | Nguyễn Thị Bích | | SNV-00198 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 21/10/2019 | 1896 |
54 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00471 | Bài soạn Tiếng Việt 4, t1 | LÊ HỮU TỈNH | 26/09/2019 | 1921 |
55 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00473 | Thiết kế bài giảng toán 4/2 | NGUYỄN TUẤN | 26/09/2019 | 1921 |
56 | Nguyễn Thị Lấp | | STK4-00045 | Tuyển tập 400 toán 4 | TÔ HOÀI PHONG | 26/09/2019 | 1921 |
57 | Nguyễn Thị Lấp | | SGK4-00035 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/09/2019 | 1921 |
58 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00317 | Chuẩn kiến thức kĩ năng lớp 4 | ĐÀO TIẾN THI | 26/09/2019 | 1921 |
59 | Nguyễn Thị Lấp | | STK4-00047 | 500 bài toán chọn lọc 4 | NGUYỄN TÀI ĐỨC | 26/09/2019 | 1921 |
60 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00310 | Thiết kế Tiếng Việt 4/1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 26/09/2019 | 1921 |
61 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00308 | Bài soạn Tiếng Việt 4, t2 | LÊ HỮU TỈNH | 26/09/2019 | 1921 |
62 | Nguyễn Thị Lấp | | SGK4-00025 | Toán lớp 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/09/2019 | 1921 |
63 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00250 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/09/2019 | 1921 |
64 | Nguyễn Thị Lấp | | SGK4-00036 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/09/2019 | 1921 |
65 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00296 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/09/2019 | 1921 |
66 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00236 | Tiếng Việt lớp 4, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 1921 |
67 | Nguyễn Thị Lấp | | SGK4-00008 | Tiếng việt lớp 4,t1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 1921 |
68 | Nguyễn Thị Lấp | | SNV-00245 | Tiếng Việt lớp 4, tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 1921 |
69 | Nguyễn Thị Lấp | | SGK4-00013 | Tiếng việt lớp 4,t2 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 26/09/2019 | 1921 |
70 | Vũ Thị Mai Tiến | | SNV-00263 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 21/10/2019 | 1896 |
71 | Vũ Thị Mai Tiến | | SGK4-00083 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 21/10/2019 | 1896 |
72 | Vũ Thị Mai Tiến | | STK4-00128 | Truyện đọc lớp 4 | HOÀNG HOÀ BÌNH | 21/10/2019 | 1896 |
73 | Vũ Thị Mai Tiến | | SNV-00291 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2019 | 1896 |
74 | Vũ Thị Mai Tiến | | SNV-00251 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 1896 |
75 | Vũ Thị Mai Tiến | | SGK5-00133 | An toàn giao thông 5 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 21/10/2019 | 1896 |
76 | Vũ Thị Mai Tiến | | SGK4-00031 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 1896 |
77 | Vũ Thị Mai Tiến | | SGK4-00087 | Vở bài tập Tiếng Việt 4,t1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2019 | 1896 |
78 | Vũ Thị Mai Tiến | | SGK4-00007 | Tiếng việt lớp 4,t1 | NGUYẾN MINH THUYẾT | 21/10/2019 | 1896 |
79 | Vũ Thị Mai Tiến | | SNV-00237 | Tiếng Việt lớp 4, tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2019 | 1896 |
80 | Vũ Thị Mai Tiến | | STK3-00097 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 21/10/2019 | 1896 |
81 | Vũ Thị Mai Tiến | | STK3-00104 | Tiếng Việt nâng cao 3 | LÊ THANH NGA | 21/10/2019 | 1896 |
82 | Vũ Thị Mai Tiến | | STK3-00075 | Toán nâng cao 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 21/10/2019 | 1896 |
83 | Vũ Thị Mai Tiến | | STK3-00076 | Vở bài tập nâng cao từ và câu3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/10/2019 | 1896 |